Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh hãi
- như kinh sợ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh hãi
- terrible; terrifying; formidable; awful; terrified; panic-stricken; terror-stricken
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tẩy
-
cái tên
-
cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
-
cai thần
-
cái thân già này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh hãi
* Từ tham khảo/words other:
- cái tẩy
- cái tên
- cái thảm chùi chân bằng lưới sắt
- cai thần
- cái thân già này