Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái tên
- name|= những cái tên quen thuộc household names|= cái tên này khó đọc this name is difficult to pronounce; this is a jawbreaker
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hót ríu rít
-
tiếng hót vĩnh biệt
-
tiếng hốt-tan-tô
-
tiếng hú
-
tiếng hung-ga-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái tên
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hót ríu rít
- tiếng hót vĩnh biệt
- tiếng hốt-tan-tô
- tiếng hú
- tiếng hung-ga-ri