Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp xứ
- mixed residence, mixed neighbourhood
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc chứng khó thở nằm
-
mắc chứng khó tiêu
-
mắc chứng mù màu lục
-
mắc chứng múa giật
-
mắc chứng nghi bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp xứ
* Từ tham khảo/words other:
- mắc chứng khó thở nằm
- mắc chứng khó tiêu
- mắc chứng mù màu lục
- mắc chứng múa giật
- mắc chứng nghi bệnh