Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấp nập
* adv
- in great number, in a rush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấp nập
* phó từ in great number, in a rush; great del or number, plenty; great animation, in crowds
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nhật
-
chủ nhiệm
-
chủ nhiệm khoa
-
chủ nhiệm mục thể thao
-
chữ nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấp nập
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nhật
- chủ nhiệm
- chủ nhiệm khoa
- chủ nhiệm mục thể thao
- chữ nho