Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập họp lại
* thngữ|- to build up
* Từ tham khảo/words other:
-
quen làm theo lề thói cũ
-
quên lãng
-
quen lệ
-
quen leo trèo
-
quen lung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập họp lại
* Từ tham khảo/words other:
- quen làm theo lề thói cũ
- quên lãng
- quen lệ
- quen leo trèo
- quen lung