Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập bay
- test flight
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo gông đeo cùm
-
đẽo gọt
-
đẽo gọt qua loa
-
đeo gươm
-
đèo hải vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập bay
* Từ tham khảo/words other:
- đeo gông đeo cùm
- đẽo gọt
- đẽo gọt qua loa
- đeo gươm
- đèo hải vân