Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ bể
- (địa phương) như đổ vỡ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ bể
(địa phương) như đổ vỡ
* Từ tham khảo/words other:
-
biện mạc
-
biển măng sơ
-
biển măng-sơ
-
biến mất
-
biến mất một cách phi pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ bể
* Từ tham khảo/words other:
- biện mạc
- biển măng sơ
- biển măng-sơ
- biến mất
- biến mất một cách phi pháp