Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tao nhã
* adj
- refined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tao nhã
* ttừ|- refined, stylish; elegant, fishionable; urban, swell, exquisite
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa biệt lập
-
chủ nghĩa biểu hiện
-
chủ nghĩa bình đẳng
-
chủ nghĩa bônsêvíc
-
chủ nghĩa cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tao nhã
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa biệt lập
- chủ nghĩa biểu hiện
- chủ nghĩa bình đẳng
- chủ nghĩa bônsêvíc
- chủ nghĩa cá nhân