Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nghĩa biệt lập
* dtừ|- isolationism
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu tiền
-
thiếu tiện nghi
-
thiếu tin tưởng
-
thiếu tình cảm thông thường
-
thiếu tinh thần ái quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nghĩa biệt lập
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu tiền
- thiếu tiện nghi
- thiếu tin tưởng
- thiếu tình cảm thông thường
- thiếu tinh thần ái quốc