Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết định mệnh
- determinism
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu sức khoẻ
-
thiếu sức truyền cảm
-
thiếu suy nghĩ
-
thiếu tá
-
thiếu tá hải quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết định mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu sức khoẻ
- thiếu sức truyền cảm
- thiếu suy nghĩ
- thiếu tá
- thiếu tá hải quân