Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo nếp máng
* dtừ|- fluting; * đtừ flute
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt phân giới
-
mặt phẳng
-
mặt phẳng đối xứng
-
mặt phẳng ngấn nước
-
mặt phẳng thẳng đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo nếp máng
* Từ tham khảo/words other:
- mặt phân giới
- mặt phẳng
- mặt phẳng đối xứng
- mặt phẳng ngấn nước
- mặt phẳng thẳng đứng