Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò nấu chảy kim loại
* dtừ|- smelter
* Từ tham khảo/words other:
-
ra hiệu cho tiến lên
-
ra hiệu kịch câm
-
ra hiệu mời ai đuổi theo
-
ra hiệu phải dừng lại
-
ra hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò nấu chảy kim loại
* Từ tham khảo/words other:
- ra hiệu cho tiến lên
- ra hiệu kịch câm
- ra hiệu mời ai đuổi theo
- ra hiệu phải dừng lại
- ra hoa