Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tao
* verb
- I, mẹ
* noun
- time. rope strand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tao
* dtừ|- i, me (orrogant or familiar used by a superior to an inferior or between friends second person pronoun being mày)|* dtừ|- time; rope strand; turn, round, twining
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa bảo thủ
-
chủ nghĩa bè phái
-
chủ nghĩa bi quan
-
chủ nghĩa biệt lập
-
chủ nghĩa biểu hiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tao
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa bi quan
- chủ nghĩa biệt lập
- chủ nghĩa biểu hiện