Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
táo bón
- constipation|= bị táo bón to be constipated; to have constipation|= người bị táo bón constipated person; constipation sufferer
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầu chúc
-
người cầu điều xấu
-
người cầu hôn
-
người cầu khẩn
-
người cáu kỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
táo bón
* Từ tham khảo/words other:
- người cầu chúc
- người cầu điều xấu
- người cầu hôn
- người cầu khẩn
- người cáu kỉnh