Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng đến đâu
- to come to nothing; to result in nothing; to cut no ice; to be of no avail|= vì họ ganh tị nhau quá, nên kế hoạch của họ chẳng đến đâu as they envied each other too much, their plan came to nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
cọp
-
cốp
-
cộp
-
cọp cái
-
cọp con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng đến đâu
* Từ tham khảo/words other:
- cọp
- cốp
- cộp
- cọp cái
- cọp con