Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tanh tanh
- resound, reverberate
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà kinh điển hy-la
-
nhà kinh doanh
-
nhà kinh tế chính trị
-
nhà kinh tế học
-
nhà kính trồng cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tanh tanh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà kinh điển hy-la
- nhà kinh doanh
- nhà kinh tế chính trị
- nhà kinh tế học
- nhà kính trồng cây