Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
Nô en
- Christmas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nô en
- christmas
nô en
- xmas; christmas|= gần đến nô-en rồi christmas is drawing near; it's nearly christmas; it'll soon be christmas|= bánh nô-en christmas pudding
* Từ tham khảo/words other:
-
chất keo
-
chất kết dính
-
chất kết tủa
-
chất khai hoang
-
chất kháng men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nô en
* Từ tham khảo/words other:
- chất keo
- chất kết dính
- chất kết tủa
- chất khai hoang
- chất kháng men