Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng vụ
- increase the number of crops; multicropping, second crop (per year)
* Từ tham khảo/words other:
-
tay chơi tài tử
-
tay co
-
tay cờ bạc dè dặt
-
tay cờ bạc thận trọng
-
tay cờ gian bạc lận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng vụ
* Từ tham khảo/words other:
- tay chơi tài tử
- tay co
- tay cờ bạc dè dặt
- tay cờ bạc thận trọng
- tay cờ gian bạc lận