Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh ghẻ
* dtừ|- scabies, scab, itch, psora|* ttừ|- scabietic
* Từ tham khảo/words other:
-
người không sốt sắng
-
người không thành đạt
-
người không thành thật
-
người không thạo nghề đi biển
-
người không thể cho nhập bọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh ghẻ
* Từ tham khảo/words other:
- người không sốt sắng
- người không thành đạt
- người không thành thật
- người không thạo nghề đi biển
- người không thể cho nhập bọn