Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tang tóc
* noun
- death and grief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tang tóc
* dtừ|- death and grief; sorrow and breavement; mourning, mourful, sorrowful
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ n
-
chủ não
-
chủ nào tớ nấy
-
chữ ngả
-
chủ ngân hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tang tóc
* Từ tham khảo/words other:
- chữ n
- chủ não
- chủ nào tớ nấy
- chữ ngả
- chủ ngân hàng