Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tặng thưởng huân chương
* ngđtừ|- decorate
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi chậm rề rề
-
người đi chào hàng
-
người đi chinh phục
-
người đi chơi
-
người đi chơi bằng nhà lưu động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tặng thưởng huân chương
* Từ tham khảo/words other:
- người đi chậm rề rề
- người đi chào hàng
- người đi chinh phục
- người đi chơi
- người đi chơi bằng nhà lưu động