Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để tiếng
- to leave a bad name|= sống thế nào cho khỏi để tiếng về sau to live in such a way as not leave a bad name to posterity
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cớ
-
chứng cớ để xác minh
-
chứng co giật
-
chứng co giật lúc viết
-
chung cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cớ
- chứng cớ để xác minh
- chứng co giật
- chứng co giật lúc viết
- chung cổ phần