Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tê bại
* verb
-paralyse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tê bại
* dtừ|- paralyse; render powerless
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ thập
-
chữ thập chìa khoá
-
chữ thập có các cạnh dài bằng nhau
-
chữ thập đỏ
-
chữ thập đỏ quốc tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tê bại
* Từ tham khảo/words other:
- chữ thập
- chữ thập chìa khoá
- chữ thập có các cạnh dài bằng nhau
- chữ thập đỏ
- chữ thập đỏ quốc tế