Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ thập
- cross|= ký tên chữ thập to sign with a cross; to sign with an x|= đánh dấu chữ thập lên cái gì to put a cross on something
* Từ tham khảo/words other:
-
củi đang cháy dở
-
cúi đầu
-
cúi đầu chào
-
cúi đầu chịu nhục
-
cúi đầu nhận tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ thập
* Từ tham khảo/words other:
- củi đang cháy dở
- cúi đầu
- cúi đầu chào
- cúi đầu chịu nhục
- cúi đầu nhận tội