Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng khuếch thế
- voltage amplifier
* Từ tham khảo/words other:
-
chào ồi
-
chào ông tướng
-
cháo quẩy
-
chảo rán
-
chảo rang cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng khuếch thế
* Từ tham khảo/words other:
- chào ồi
- chào ông tướng
- cháo quẩy
- chảo rán
- chảo rang cà phê