Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảng đất cày lên
* dtừ|- furrow-slice
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tình
-
không có tính cách đàn ông
-
không có tình cảm
-
không có tính chất anh
-
không có tính chất áp đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảng đất cày lên
* Từ tham khảo/words other:
- không có tình
- không có tính cách đàn ông
- không có tình cảm
- không có tính chất anh
- không có tính chất áp đảo