Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dũng tướng
- Brave general (thời xưa)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dũng tướng
* dtừ|- brave general (thời xưa)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệ phía dưới
-
bệ phóng
-
bế quan
-
bế quan toả cảng
-
bẻ quế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dũng tướng
* Từ tham khảo/words other:
- bệ phía dưới
- bệ phóng
- bế quan
- bế quan toả cảng
- bẻ quế