Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệ phóng
* noun
- Ramp
=bệ phóng tên lửa+a rocket ramp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệ phóng
- xem giàn phóng
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng ponsô
-
áo choàng rộng
-
áo choàng rộng tay
-
áo choàng tắm của đàn bà
-
áo choàng trùm kín đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệ phóng
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng ponsô
- áo choàng rộng
- áo choàng rộng tay
- áo choàng tắm của đàn bà
- áo choàng trùm kín đầu