Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bế quan toả cảng
- chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bế quan toả cảng
- to apply closed-door policy
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng không tay
-
áo choàng len sọc vuông
-
áo choàng mặc cưỡi ngựa
-
áo choàng mặc trong nhà
-
áo choàng mặt sau khi tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bế quan toả cảng
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng không tay
- áo choàng len sọc vuông
- áo choàng mặc cưỡi ngựa
- áo choàng mặc trong nhà
- áo choàng mặt sau khi tắm