Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tản vân
- scattered clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
xóa sạch
-
xoá sổ
-
xoa tay thích thú
-
xoá tên
-
xóa tên trong sổ đăng ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tản vân
* Từ tham khảo/words other:
- xóa sạch
- xoá sổ
- xoa tay thích thú
- xoá tên
- xóa tên trong sổ đăng ký