Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búa
* noun
-nammer; axe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
búa
- hammerhammer|= lấy búa đóng cho cái gì giẹp lại/thẳng ra to hammer something flat/straight|= nện búa to give a blow with a hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
bách chiết thiên ma
-
bách chu niên
-
bạch chủng
-
bách công
-
bạch cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búa
* Từ tham khảo/words other:
- bách chiết thiên ma
- bách chu niên
- bạch chủng
- bách công
- bạch cốt