Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn tới
- to make headway/progress|= học hành tấn tới to get ahead in one's studies
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chống rung
-
cái chống sét
-
cài chốt
-
cái chốt
-
cái chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn tới
* Từ tham khảo/words other:
- cái chống rung
- cái chống sét
- cài chốt
- cái chốt
- cái chung