Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay chân
* verb
- to replace, to take the place of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thay chân
- to take the place of...; to replace
* Từ tham khảo/words other:
-
chua chát
-
chứa chất
-
chứa chất bạc
-
chữa cháy
-
chữa chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay chân
* Từ tham khảo/words other:
- chua chát
- chứa chất
- chứa chất bạc
- chữa cháy
- chữa chạy