Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tần số giải toả
- clearance frequency
* Từ tham khảo/words other:
-
ở vào một tình thế
-
ở vào thế bí
-
ở vào thế kẹt hoặc thế trái cựa
-
ở vào thế thiểu số
-
ở vào thế tiến lui đều khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tần số giải toả
* Từ tham khảo/words other:
- ở vào một tình thế
- ở vào thế bí
- ở vào thế kẹt hoặc thế trái cựa
- ở vào thế thiểu số
- ở vào thế tiến lui đều khó