Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sử lược
* noun
- historical summary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sử lược
- historical summary
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp chóp
-
chộp giật
-
chớp hình cầu
-
chóp hình nón
-
chộp lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sử lược
* Từ tham khảo/words other:
- chóp chóp
- chộp giật
- chớp hình cầu
- chóp hình nón
- chộp lấy