Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấn phong
* verb
- to consecrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấn phong
* đtừ|- to consecrate; to invest; to ordain; to inaugurate
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ ngữ
-
chữ ngũ
-
chữ nguệch ngoạc
-
chủ nhà
-
chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấn phong
* Từ tham khảo/words other:
- chủ ngữ
- chữ ngũ
- chữ nguệch ngoạc
- chủ nhà
- chủ nhà băng quốc tế có thế lực lớn