Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận mắt
- with one's own eyes|= hắn làm cho tôi phải nghi ngờ những gì tôi đã tận mắt thấy he made me doubt the evidence of my own eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
thám tử tư
-
tham tụng
-
thắm tươi
-
thâm u
-
thẩm ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận mắt
* Từ tham khảo/words other:
- thám tử tư
- tham tụng
- thắm tươi
- thâm u
- thẩm ước