liên hoan | - party|= tổ chức liên hoan chia tay trước khi đi nước ngoài to hold a leave-taking party before going abroad|= buổi liên hoan làm cho tôi thấy như mình trẻ lại 10 tuổi! this party's made me feel ten years younger!|- festival|= liên hoan âm nhạc mùa hè summer music festival |
* Từ tham khảo/words other:
- nể lòng
- nể mặt
- né mình
- nể nang
- nề nếp