Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán khéo
* thngữ|- to oil one's tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
sàn sàn
-
sàn sạn
-
sẵn sàng
-
sẵn sàng bắt tay vào việc
-
sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán khéo
* Từ tham khảo/words other:
- sàn sàn
- sàn sạn
- sẵn sàng
- sẵn sàng bắt tay vào việc
- sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ