Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khôn ranh
- (of children) clever, smart
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi giận
-
nội giàn
-
nội gián
-
nói giận dữ không suy nghĩ
-
nổi giận đùng đùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khôn ranh
* Từ tham khảo/words other:
- nổi giận
- nội giàn
- nội gián
- nói giận dữ không suy nghĩ
- nổi giận đùng đùng