Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan biến
* nđtừ|- dissipate, evaporate|* ttừ|- dissolvable
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi tỵ nạn
-
nơi ủ rác cống thành phân
-
nơi ủ rượu bia
-
nỗi u sầu
-
nội ứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan biến
* Từ tham khảo/words other:
- nơi tỵ nạn
- nơi ủ rác cống thành phân
- nơi ủ rượu bia
- nỗi u sầu
- nội ứng