Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam thập lục
- zither with 36 brass strings|= with a wooden sound box, this instrument is placed in front of the musician, often woman, who uses her right hand to regulate the pitch and vibrator, while plucking the strings with her left hand
* Từ tham khảo/words other:
-
gác thượng
-
gác tía
-
gạc tiên
-
gác trại giam
-
gác trọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam thập lục
* Từ tham khảo/words other:
- gác thượng
- gác tía
- gạc tiên
- gác trại giam
- gác trọ