Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm tay
- arm's reach|= đặt xa tầm tay trẻ em keep out of children's reach
* Từ tham khảo/words other:
-
bát nhã
-
bất nhã
-
bắt nhầm
-
bắt nhầm người
-
bất nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm tay
* Từ tham khảo/words other:
- bát nhã
- bất nhã
- bắt nhầm
- bắt nhầm người
- bất nhân