Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam tạng
- (phật giáo) three baskets (three collections of writings making up the buddhist canon); tipitaka|= tam tạng gồm có kinh tạng, luật tạng và luận tạng tipitaka includes sutra pitaka, vinaya pitaka and abhidharma pitaka
* Từ tham khảo/words other:
-
người gõ cửa
-
người gô-tích
-
người góa chồng người ly dị chồng
-
người góa vợ
-
người gọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam tạng
* Từ tham khảo/words other:
- người gõ cửa
- người gô-tích
- người góa chồng người ly dị chồng
- người góa vợ
- người gọi