Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thợ
- workman; workwoman; worker
* Từ tham khảo/words other:
-
những tờ giấy ngoài
-
những toan
-
nhưng trái lại
-
nhung trang
-
những trò giải trí vui chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thợ
* Từ tham khảo/words other:
- những tờ giấy ngoài
- những toan
- nhưng trái lại
- nhung trang
- những trò giải trí vui chơi