Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm ngồi
- to take a sitzbath; to take a hip bath
* Từ tham khảo/words other:
-
sáu năm một lần
-
sau nạn đại hồng thủy
-
sâu nặng
-
sầu não
-
sau này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm ngồi
* Từ tham khảo/words other:
- sáu năm một lần
- sau nạn đại hồng thủy
- sâu nặng
- sầu não
- sau này