Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm kế
- grillage, adapter
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đẩy tới
-
máy để ép táo lấy nước
-
máy đếm
-
máy đếm ghai-ghe
-
máy đếm tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm kế
* Từ tham khảo/words other:
- máy đẩy tới
- máy để ép táo lấy nước
- máy đếm
- máy đếm ghai-ghe
- máy đếm tiền