Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắm gội
- to take a bath and wash one's hair; to wash up
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn tiểu thuyết tồi
-
cuộn tóc
-
cuốn trôi
-
cuộn tròn
-
cuộn tròn xung quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắm gội
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn tiểu thuyết tồi
- cuộn tóc
- cuốn trôi
- cuộn tròn
- cuộn tròn xung quanh