Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc lý
- theory of music, musical theory|= anh ấy không biết nhạc lý he doesn't know musical theory
* Từ tham khảo/words other:
-
nhựa cà phê
-
nhựa cánh kiến
-
nhựa cây
-
nhựa copaiba
-
nhựa copan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc lý
* Từ tham khảo/words other:
- nhựa cà phê
- nhựa cánh kiến
- nhựa cây
- nhựa copaiba
- nhựa copan