Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam giác ngoại tiếp
- circumscribed triangle
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa tiêu cực
-
người theo chủ nghĩa trung lập
-
người theo chủ nghĩa trừu tượng
-
người theo chủ nghĩa truyền thống
-
người theo chủ nghĩa tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam giác ngoại tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa tiêu cực
- người theo chủ nghĩa trung lập
- người theo chủ nghĩa trừu tượng
- người theo chủ nghĩa truyền thống
- người theo chủ nghĩa tự nhiên